Có 2 kết quả:
顏面 yán miàn ㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˋ • 颜面 yán miàn ㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) face
(2) prestige
(2) prestige
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) face
(2) prestige
(2) prestige
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0